TV | E |
---|---|
Tuyệt! | Great! |
Thật là đẹp! | Really beautiful |
Thật chú! | Really |
Thật vậy! | That's true |
Đủ rồi! | That's enough |
Không thể nào! | No way! |
Vô lý! | Nonsense! |
Chắc chắn rồi! | Sure! |
Tại sao không? | WHy not? |
TV | E |
---|---|
vài, một vài, vài ba | a few |
một ít, một chút | a bit |
mọi | every |
một phần tư | a quarter |
một trăm phần trăm | 100% |
một số | some |
nhiều | a lot/many |
mỗi | each |
một nửa | a half |
tất cả | all |